have roistered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nô đùa
have roistered phiên âm IPA là /ˈrɔɪstərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have roistered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have roistered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nô đùa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have roistered
Mở Rộng