have repeated nghĩa tiếng Việt là đã lặp lại
have repeated phiên âm IPA là /hæv rɪˈpiːtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have repeated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have repeated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lặp lại