have relented phiên âm IPA là /hæv rɪˈlɛntɪd/
have relented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have relented
Nghe phát âm giọng Mỹ của have relented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhường bước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have relented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have relented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have relented