have recoiled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rút lui
have recoiled phiên âm IPA là /hæv rɪˈkɔɪld/
have recoiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have recoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have recoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rút lui
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have recoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have recoiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have recoiled