have reasoned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lý do
have reasoned phiên âm IPA là /hæv ˈriːzənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reasoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reasoned