have rattened (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã gặm
have rattened phiên âm IPA là /hæv ˈrætənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rattened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rattened