have questioned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đặt câu hỏi
have questioned phiên âm IPA là /ˈkwɛstʃənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have questioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have questioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đặt câu hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have questioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have questioned
Mở Rộng