have purified (v) nghĩa tiếng Việt là
tinh lọc
have purified phiên âm IPA là /hæv ˈpjʊərɪfaɪd/
have purified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have purified
Nghe phát âm giọng Mỹ của have purified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have purified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have purified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have purified