have prattled phiên âm IPA là /hæv ˈprætld/
have prattled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have prattled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have prattled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nói lảm nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have prattled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have prattled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have prattled