have pilloried phiên âm IPA là /hæv ˈpɪlərid/
have pilloried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pilloried
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pilloried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã công khai lên án
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pilloried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pilloried
Mở Rộng