have ousted (v) nghĩa tiếng Việt là
đã lật đổ
have ousted phiên âm IPA là /hæv aʊstɪd/
have ousted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ousted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ousted