have obsessed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ám ảnh
have obsessed phiên âm IPA là /hæv əbˈsɛst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have obsessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have obsessed