have obeyed nghĩa tiếng Việt là đã tuân theo
have obeyed phiên âm IPA là /hæv oʊˈbeɪd/
have obeyed còn có các bản dịch khác là
đã vâng lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have obeyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have obeyed