have obeyed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã vâng lời
have obeyed phiên âm IPA là /hæv əʊˈbeɪd/
have obeyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have obeyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have obeyed