have numbed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tê liệt
have numbed phiên âm IPA là /hæv nʌmd/
have numbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have numbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have numbed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have numbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have numbed