have niggled v (quá khứ hoàn thành) nghĩa tiếng Việt là
Làm phiền nhẹ
have niggled phiên âm IPA là /hæv ˈnɪɡəld/
have niggled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have niggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have niggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm phiền nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have niggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have niggled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have niggled