have nagged (v) nghĩa tiếng Việt là
đã rầy la
have nagged phiên âm IPA là /hæv næɡd/
have nagged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nagged