have mortified (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm nhục
have mortified phiên âm IPA là /hæv ˈmɔrtɪfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mortified
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mortified
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mortified
Mở Rộng