have mashed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nghiền
have mashed phiên âm IPA là /hæv mæʃt/
have mashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghiền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mashed