have marshaled/have marshalled nghĩa tiếng Việt là đã tổ chức
have marshaled/have marshalled phiên âm IPA là /hæv ˈmɑːrʃəld/hæv ˈmɑːrʃəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have marshaled/have marshalled
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tổ chức