have lounged (v) nghĩa tiếng Việt là
Nằm dài
have lounged phiên âm IPA là /hæv laʊndʒd/
have lounged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have lounged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have lounged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nằm dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have lounged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have lounged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have lounged