have looted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cướp bóc
have looted phiên âm IPA là /hæv luːtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have looted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have looted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cướp bóc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have looted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have looted