have littered (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã xả rác
have littered phiên âm IPA là /hæv ˈlɪtərd/
have littered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have littered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have littered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã xả rác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have littered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have littered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have littered