have listened nghĩa tiếng Việt là đã nghe
have listened phiên âm IPA là /hæv ˈlɪsənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have listened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have listened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghe