have kowtowed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cúi chào
have kowtowed phiên âm IPA là /hæv ˈkaʊˌtəʊd/
have kowtowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have kowtowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have kowtowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cúi chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have kowtowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have kowtowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have kowtowed