have kept (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã giữ
have kept phiên âm IPA là /hæv kɛpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have kept
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have kept