have jumbled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm rối
have jumbled phiên âm IPA là /hæv ˈdʒʌmbəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jumbled