have joggled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lắc
have joggled phiên âm IPA là /hæv ˈdʒɑɡəld/
have joggled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have joggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have joggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have joggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have joggled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have joggled