have insured (v) nghĩa tiếng Việt là
bảo đảm
have insured phiên âm IPA là /hæv ɪnˈʃʊrd/
have insured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have insured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have insured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have insured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have insured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have insured