have husked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lột vỏ
have husked phiên âm IPA là /hæv hʌskt/
have husked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have husked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have husked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lột vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have husked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have husked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have husked