have hijacked (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
chiếm đoạt
have hijacked phiên âm IPA là /hæv ˈhaɪdʒækt/
have hijacked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hijacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hijacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiếm đoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hijacked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hijacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hijacked