have hazarded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mạo hiểm
have hazarded phiên âm IPA là /hæv ˈhæzərdɪd/
have hazarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hazarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hazarded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hazarded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hazarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hazarded