have harked (v) nghĩa tiếng Việt là
đã nghe
have harked phiên âm IPA là /hæv hɑːrkt/
have harked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have harked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have harked