have harked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lắng nghe
have harked phiên âm IPA là /hæv hɑːrkt/
have harked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have harked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have harked