have grumbled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cau mày
have grumbled phiên âm IPA là /hæv ˈɡrʌmbəld/
have grumbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have grumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have grumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cau mày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have grumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have grumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have grumbled