have gloried v (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
tự hào
have gloried phiên âm IPA là /hæv ˈɡlɔːrid/
have gloried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have gloried
Nghe phát âm giọng Mỹ của have gloried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự hào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have gloried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gloried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gloried