have glided (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trượt
have glided phiên âm IPA là /hæv ɡlaɪdɪd/
have glided còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have glided
Nghe phát âm giọng Mỹ của have glided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have glided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have glided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have glided