have garnered v (past perfect) nghĩa tiếng Việt là
gom góp
have garnered phiên âm IPA là /hæv ˈɡɑːrnərd/
have garnered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have garnered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have garnered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gom góp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have garnered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have garnered