have fulfilled (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
đã thực hiện
have fulfilled phiên âm IPA là /hæv fʊlˈfɪld/
have fulfilled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have fulfilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have fulfilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thực hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have fulfilled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fulfilled
Mở Rộng