have frightened phiên âm IPA là /ˈfraɪtənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have frightened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have frightened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm kinh hãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have frightened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have frightened
Mở Rộng