have fouled nghĩa tiếng Việt là đã làm bẩn
have fouled phiên âm IPA là /hæv faʊld/
have fouled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fouled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fouled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm bẩn