have focused/have focussed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tập trung
have focused/have focussed phiên âm IPA là /hæv ˈfəʊkəst/hæv ˈfəʊkəst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have focused/have focussed
Mở Rộng