have focused/have focussed nghĩa tiếng Việt là đã tập trung
have focused/have focussed phiên âm IPA là /hæv ˈfoʊkəst/hæv ˈfəʊkəst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have focused/have focussed
Mở Rộng