have flubbed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mắc lỗi
have flubbed phiên âm IPA là /hæv flʌbd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have flubbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have flubbed