have filled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đổ
have filled phiên âm IPA là /hæv fɪld/
have filled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have filled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have filled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have filled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have filled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have filled