have exulted (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã hớn hở
have exulted phiên âm IPA là /hæv ɪɡˈzʌltɪd/
have exulted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have exulted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have exulted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã hớn hở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have exulted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have exulted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have exulted