have examined (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã khảo sát
have examined phiên âm IPA là /hæv ɪɡˈzæmɪnd/
have examined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have examined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have examined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have examined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have examined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have examined