have evinced (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã biểu lộ
have evinced phiên âm IPA là /hæv ɪˈvɪnst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have evinced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have evinced
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have evinced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have evinced