have esteemed (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tôn trọng
have esteemed phiên âm IPA là /hæv ɪˈstiːmd/
have esteemed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have esteemed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have esteemed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have esteemed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have esteemed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have esteemed