have emerged (v) nghĩa tiếng Việt là
nổi lên
have emerged phiên âm IPA là /ɪˈmɜːrdʒd/
have emerged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have emerged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have emerged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have emerged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have emerged