have dotted phiên âm IPA là /hæv ˈdɑtəd/
have dotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rải rác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have dotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dotted